Print Thứ bảy, 20/06/2020 18:15 Gốc

Thống kê thí sinh đăng ký dự thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT năm học 2020÷2021, tính đến 17:00′ ngày 20/6/2020 (Nguồn Sở GD&ĐT Hải Phòng).

TTMã NVTên nguyện vọngChỉ tiêuNV1NV2NV3NV4NV5NV6NV7Tổng NV1-NV7Số lượng thi chuyênSố lượng dự thi tại trường
101THPT An Dương5858002523151181591.17648842
202THPT An Lão45053466455511.2144538
303THPT Bạch Đằng450520382139062522
404THPT Cát Bà174176511228176
505THPT Cát Hải14013214711281132
606THPT Cộng Hiền31536863332221.010368
707THPT Đồ Sơn36036913648125206375
808THPT Đồng Hòa3605115201748242191.1502513
909THPT Hải An450530206481209658401.09838566
1010THPT Hồng Bàng405440126406634171874165495
1111THPT Hùng Thắng3153981941593398
1212THPT Kiến An49552964151676364048576
1313THPT Kiến Thụy4504868414225791487
1414THPT Lê Chân315620423371006065381.34316635
1515THPT Lê Hồng Phong36053220062855042291.00068594
1616THPT Lê ích Mộc4505081.028222411.547508
1717THPT Lê Quý Đôn495513551334538372823309808
1818THPT Lý Thường Kiệt4504501357106216118457
1919THPT Mạc Đĩnh Chi495645666331074749491.5966651
2020THPT Ngô Quyền54035911723512896561992680983
2121THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm4504283631468428
2222THPT Nguyễn Đức Cảnh360393519111915393
2323THPT Nguyễn Khuyến3153431.053111.398343
2424THPT Nguyễn Trãi5858214121018171221.2926826
2525THPT Nhữ Văn Lan31535099621.348350
2626THPT Nội trú Đồ Sơn135998157953294099
2727THPT Phạm Ngũ Lão450478124214977483
2828THPT Phan Đăng Lưu18028547552217701286
2929THPT Quang Trung405415922125126421
3030THPT Quốc Tuấn36045575231.210455
3131THPT Thái Phiên54032093132815234712430711
3232THPT Thụy Hương3605096686421.189509
3333THPT Thủy Sơn3604261.5909105222.044426
3434THPT Tiên Lãng45046337115022465
3535THPT Tô Hiệu36041029312706410
3636THPT Toàn Thắng315334799311111.1401335
3737THPT Trần Hưng Đạo3603834941011829081384
3838THPT Trần Nguyên Hãn495343375620126474142467
3939THPT Vĩnh Bảo45047922161115111480
4071Toán chuyên (Trần Phú)3525347231341341431
4172Vật lý chuyên (Trần
Phú)
359111741114119
4273Hóa học chuyên (Trần
Phú)
3515318511178183
4374Sinh học chuyên (Trần
Phú)
3510618351133138
4475Tin chuyên (Trần Phú)35431935122101320
4576Không chuyên TN (Trần
Phú)
9048331216105367743
4677Ngữ văn chuyên (Trần
Phú)
352716553171222422466
4778Lịch sử chuyên (Trần
Phú)
35522166218889
4879Địa lý chuyên (Trần
Phú)
35762220911129130
4980Không chuyên XH (Trần
Phú)
45352701237653147578
5081Tiếng Anh chuyên (Trần
Phú)
704678590371733702867
5182Tiếng Nga chuyên (Trần
Phú)
351853641441256417485
5283Tiếng Pháp chuyên
(Trần Phú)
351782203125682718540
5384Tiếng Trung chuyên
(Trần Phú)
353725410110566289600
5485Tiếng Nhật chuyên
(Trần Phú)
35741217878
Tổng15.92418.89516.7491.881164799559926941.0351.89818.895
Tiện ích thông tin
Nguồn tin
QR Code
QR CODE: [Cập nhật 17:00’|20/6/2020] Tổng hợp số lượng thí sinh đăng ký dự thi vào lớp 10 THPT năm học 2020÷2021
Chúng tôi trên Mạng Xã hội
QR Code Fanpage
Mã QR Code truy cập vào Fanpage Cổng tin tức Thành phố Hải Phòng
Tin khác